Characters remaining: 500/500
Translation

chăm chắm

Academic
Friendly

Từ "chăm chắm" trong tiếng Việt một trạng từ dùng để miêu tả cách nói hoặc hành động của một người rất thẳng thắn, không vòng vo hay né tránh. Khi ai đó "chăm chắm", họ thường nói ra suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình một cách rõ ràng, cụ thể, không ngại ngùng.

dụ sử dụng:
  1. Giao tiếp hàng ngày:

    • " ấy luôn chăm chắm khi nói về ý kiến của mình. Không bao giờ ấy ngại nói ra điều ấy nghĩ."
  2. Trong công việc:

    • "Khi làm việc nhóm, anh ấy thường chăm chắm đưa ra phản hồi về công việc của mọi người, giúp mọi người cải thiện."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc họp hay hội thảo, việc "chăm chắm" có thể tạo ra không khí thảo luận cởi mở chân thành, giúp mọi người dễ dàng trao đổi ý kiến tìm ra giải pháp tốt hơn.
Phân biệt các biến thể:
  • "Chăm chắm" có thể được hiểu "thẳng thắn" trong nhiều ngữ cảnh, nhưng đôi khi có thể mang nghĩa hơi tiêu cực nếu người nói quá thẳng thừng, gây khó chịu cho người khác.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thẳng thắn: cũng có nghĩa tương tự, thể hiện sự rõ ràng không né tránh.
  • Trung thực: chỉ việc nói ra sự thật không che giấu.
  • Công khai: có thể chỉ ra sự minh bạch trong thông tin hoặc ý kiến.
Từ liên quan:
  • Khéo léo: ngược lại với "chăm chắm", thể hiện khả năng nói hoặc làm điều đó một cách tinh tế, không trực tiếp.
  • Lấp lửng: chỉ hành động không nói rõ ràng, khiến người khác khó hiểu ý định.
Kết luận:

Từ "chăm chắm" một từ rất thú vị trong tiếng Việt, phản ánh sự thẳng thắn trung thực trong giao tiếp.

  1. rất thẳng

Words Containing "chăm chắm"

Comments and discussion on the word "chăm chắm"